Các từ vựng Toán tiếng Anh cần nhớ

0
38312

Trừ những bài toán về phép tính, để giải các bài Toán tiếng Anh có lời văn, bạn bắt buộc phải biết những thuật ngữ cơ bản sau đây:

1. Phép tính

Addition: phép cộng

Subtraction: phép trừ

Multiplication: phép nhân

Division: phép chia

To add: cộng

To subtract: trừ

To take away: trừ (lấy mang đi)

To multiply: nhân

To divide: chia

To calculate: tính

Total/Sum : tổng

Positive: dương

Negative: âm

Times hoặc multiplied by: (gấp lên bao nhiêu) lần

Squared: bình phương/mũ 2/lũy thừa bậc 2

Cubed: mũ ba/lũy thừa bậc ba

Square root: căn bậc hai số học

Equals/Balance/Equivalent/Same as: bằng

2. Thuật ngữ chung

Greatest value : giá trị lớn nhất Least value : giá trị bé nhất  Thường dùng khi so sánh số
Minimum: giá trị cực tiểu maximum: giá trị cực đạiThường dùng khi tìm giá trị lớn nhất hay nhỏ nhất của hàm số hoặc biểu thức

Percent: phần trăm

Percentage: tỷ lệ phần trăm

Theorem: định lý

Problem: bài toán

Solution: lời giải

Formula: công thức

Equation: phương trình

Proof: chứng minh

Graph: biểu đồ

Average: trung bình

Axis: trục

Dimensions: chiều

Length: chiều dài

Width: chiều rộng

Area: diện tích

Perimeter: chu vi

Expression: biểu thức

3. Hình khối

Triangle: hình tam giác

Equilateral triangle: tam giác đều

Similar triangles: tam giác đồng dạng

Square: hình vuông

Rectangle: hình chữ nhật

Polygon: hình đa giác

Circle: hình tròn

Circumference: chu vi đường tròn

Diameter: đường kính

Radius: bán kính

Oval: hình bầu dục

Star: hình sao

Cone: hình nón

Cube: hình lập phương/hình khối

Cylinder: hình trụ

Pyramid: hình chóp

4. Số học

Real number: số thực

Integer number: số nguyên

Prime number: số nguyên tố

Even number: số chẵn

Odd number: số lẻ

Decimal: thập phân

Decimal point: dấu thập phân

Fraction: phân số

Decimal: thập phân

Decimal point: dấu thập phân

Fraction: phân số

Lowest term: dạng tối giản

Simplified fraction: phân số tối giản

5. Mở rộng

5.1 Addition (phép cộng)

Những cách nói 8 + 4 = 12 bằng tiếng Anh:

  • Eight and four is twelve.
  • Eight and four’s twelve
  • Eight and four are twelve
  • Eight and four makes twelve.
  • Eight plus four equals to twelve.
  • The sum of eight and four is twelve.
  • Eight combined with four is the same as twelve.

5.2 Subtraction (phép trừ)

Những cách nói 30 – 7 = 23 bằng tiếng Anh:

  • Thirty minus seven equals twenty-three.
  • Seven is less than thirty is twenty-three.
  • The difference between thirty and seven is twenty-three.

5.3 Multiplication (phép nhân)

Những cách nói 5 x 6 = 30 bằng tiếng Anh

  • Five sixes are thirty.
  • Five times six is/equals thirty.
  • Five multiplied by six equals thirty.
  • The product of five and six amounts to thirty.

5.4 Division (phép chia)

Những cách nói 20 ÷ 4 = 5 bằng tiếng Anh

  • Four into twenty goes five (times).
  • Twenty divided by four is/equals five.  
  • The quotient of twenty and four is five.

Làm quen và chinh phục Toán tiếng Anh một cách dễ dàng với Trí tuệ nhân tạo (AI) của VioEdu tại đây. Ưu đãi học phí đến 40%!

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây